🔍
Search:
BANG BANG
🌟
BANG BANG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리.
1
VÙ VÙ:
Tiếng phát ra liên tục khi côn trùng lớn như ong bay.
-
2
막혀 있던 공기나 가스가 좁은 틈으로 빠져나갈 때 잇따라 나는 소리.
2
PHÙ PHÙ:
Tiếng phát ra liên lục khi không khí hay ga đang bị nghẹt thì thoát ra qua khe hẹp.
-
3
자동차나 배 등에서 경적이 잇따라 울리는 소리.
3
BANG BANG, TIN TIN:
Tiếng còi vang lên liên tục từ xe hay tàu..
-
4
사람의 몸 등이 잇따라 공중에 떠오르는 모양.
4
VÙ VÙ:
Hình ảnh thân người... bay bổng lên không trung liên tục.
-
Động từ
-
1
벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
1
KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ:
Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
-
2
막혀 있던 공기나 가스가 빠져나가는 소리가 잇따라 나다. 또는 그런 소리를 잇따라 내다.
2
KÊU PHÙ PHÙ:
Âm thanh mà không khí hay ga đang bị nghẹt thì thoát ra phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
-
3
자동차나 배 등에서 울리는 경적 소리가 잇따라 나다. 또는 그런 소리를 잇따라 내다.
3
KÊU BANG BANG:
Tiếng còi vang lên từ xe hay tàu... phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như thế.
-
Phó từ
-
1
벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 나는 소리.
1
VÙ VÙ, VO VE:
Tiếng phát ra khi côn trùng lớn như ong bay.
-
2
막혀 있던 공기나 가스가 좁은 틈으로 빠져나갈 때 나는 소리.
2
PHÙ, PHÌ, BỤP:
Tiếng phát ra khi không khí hay ga đang bị nghẹt thì thoát ra qua khe hẹp.
-
3
자동차나 배 등에서 경적이 한 번 울리는 소리.
3
BANG BANG:
Tiếng còi vang lên một lần từ xe hay tàu..
-
4
사람의 몸 등이 공중에 떠오르는 모양.
4
VỤT, VÙ:
Hình ảnh cơ thể người... bay bổng lên không trung.
-
5
무엇이 허망하게 없어져 버린 모양.
5
BIẾN, SẠCH:
Hình ảnh cái gì đó mất đi một cách hư ảo.
-
Động từ
-
1
벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
1
KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ:
Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
-
2
막혀 있던 공기나 가스가 빠져나가는 소리가 잇따라 나다. 또는 그런 소리를 잇따라 내다.
2
KÊU PHÙ PHÙ:
Âm thanh mà không khí hay ga đang bị nghẹt thì thoát ra phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh vậy.
-
3
자동차나 배 등에서 울리는 경적 소리가 잇따라 나다. 또는 그런 소리를 잇따라 내다.
3
KÊU BANG BANG, KÊU TIN TIN:
Tiếng còi vang lên từ xe hay tàu... phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
-
Động từ
-
1
벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
1
KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ:
Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
-
2
막혀 있던 공기나 가스가 빠져나가는 소리가 잇따라 나다. 또는 그런 소리를 잇따라 내다.
2
KÊU PHÙ PHÙ, KÊU XẸT XẸT:
Âm thanh mà không khí hay ga bị nghẹt thoát ra phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
-
3
자동차나 배 등에서 울리는 경적 소리가 잇따라 나다. 또는 그런 소리를 잇따라 내다.
3
KÊU BANG BANG, KÊU TIN TIN:
Tiếng còi vang lên từ xe hay tàu... phát ra liên tục. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
-
Phó từ
-
1
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
1
BANG BANG, BÔM BỐP:
Tiếng bóng bay hoặc lựu đạn liên tiếp phát nổ bất ngờ một cách ầm ĩ.
-
2
큰 구멍이 계속해서 뚫리는 소리. 또는 그 모양.
2
XOÈN XOẸT, RÈN RẸT, LỖ CHỖ:
Tiếng lỗ to liên tục bị đâm thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
크고 탄력 있는 물건을 계속해서 두드리는 소리. 또는 그 모양.
3
ĐEN ĐÉT, ĐÔM ĐỐP:
Tiếng gõ liên tiếp vào vật to và có độ đàn hồi. Hoặc hình ảnh đó.
-
4
물건이 갑자기 계속해서 크게 튀는 소리. 또는 그 모양.
4
LỐP BỐP, LÉP BÉP:
Tiếng vật liên tục nổ to bất ngờ. Hoặc hình ảnh đó.